Sokolov (huyện)
Thủ phủ | Sokolov |
---|---|
Thủ phủ huyện | Sokolov |
• Tổng cộng | 93.227 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Karlovy Vary |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-413 |
Sokolov (huyện)
Thủ phủ | Sokolov |
---|---|
Thủ phủ huyện | Sokolov |
• Tổng cộng | 93.227 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Karlovy Vary |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-413 |
Thực đơn
Sokolov (huyện)Liên quan
Sokolov Sokolov (huyện) Sokołów Podlaski Sokołów Małopolski SokołowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sokolov (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html